1 |
học lỏmHọc bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống: Học lỏm một bài hát.
|
2 |
học lỏm Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống. | : '''''Học lỏm''' một bài hát.''
|
3 |
học lỏm(Khẩu ngữ) học bằng cách nghe hoặc xem người khác làm rồi tự học, tự làm theo chứ không có ai trực tiếp chỉ bảo học lỏm được mấy câu tiếng Anh Đồng nghĩa [..]
|
4 |
học lỏmHọc bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống: Học lỏm một bài hát.
|
5 |
học lỏmHọc là học gián là nghe hoài Thấy người ta làm rồi đi theo chứ không được ai dạy bảo trực tiếp
|
<< học hỏi | học mót >> |